chửa hoang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chửa hoang+
- To be got into trouble (gái chưa chồng), to be made pregnant by a
- lover (đàn bà có chồng)
- lover (đàn bà có chồng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chửa hoang"
- Những từ có chứa "chửa hoang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
wilderness desolate lavish desolation waste prodigal savage alarmist big scattergoad more...
Lượt xem: 944